Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lín

Meanings: Sparkling ripples on water under sunlight., Sóng nước lấp lánh dưới ánh sáng., ①(粼粼)形容山石间水流清澈。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 巜, 粦

Chinese meaning: ①(粼粼)形容山石间水流清澈。

Hán Việt reading: lân

Grammar: Thường kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 湖面粼光闪闪。

Example pinyin: hú miàn lín guāng shǎn shǎn 。

Tiếng Việt: Mặt hồ lấp lánh ánh sáng.

lín
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng nước lấp lánh dưới ánh sáng.

lân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sparkling ripples on water under sunlight.

(粼粼)形容山石间水流清澈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...