Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粲然

Pinyin: càn rán

Meanings: Rạng rỡ, sáng ngời, rõ ràng., Radiant, shining, clear and distinct., ①鲜亮发光的样子。*②形容清楚明白。*③露齿而笑的样子。[例]粲然一笑。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①鲜亮发光的样子。*②形容清楚明白。*③露齿而笑的样子。[例]粲然一笑。

Grammar: Thường dùng để miêu tả ánh sáng hoặc biểu hiện rực rỡ, có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 她的笑容粲然,让人感到温暖。

Example pinyin: tā de xiào róng càn rán , ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rạng rỡ, khiến người khác cảm thấy ấm áp.

粲然
càn rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng rỡ, sáng ngời, rõ ràng.

Radiant, shining, clear and distinct.

鲜亮发光的样子

形容清楚明白

露齿而笑的样子。粲然一笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粲然 (càn rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung