Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粲然可观

Pinyin: càn rán kě guān

Meanings: Rất đáng để xem, rất đẹp mắt và dễ nhìn., Worthy of being seen; very beautiful and pleasing to the eye., 粲然鲜明的样子。形容事物色彩鲜明。指成绩卓著,达到很高的水平。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“表古雅之道,粲然可观。”[例]作壁上观是编在,则开国之政治,必~。——清·朱彝尊《书传会严》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 米, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 丁, 口, 又, 见

Chinese meaning: 粲然鲜明的样子。形容事物色彩鲜明。指成绩卓著,达到很高的水平。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“表古雅之道,粲然可观。”[例]作壁上观是编在,则开国之政治,必~。——清·朱彝尊《书传会严》。

Grammar: Dùng như một cụm từ cố định trong văn cảnh mô tả sự vật hoặc hiện tượng có tính thẩm mỹ cao.

Example: 那幅画色彩搭配得当,看起来粲然可观。

Example pinyin: nà fú huà sè cǎi dā pèi dé dàng , kàn qǐ lái càn rán kě guān 。

Tiếng Việt: Bức tranh đó phối màu hợp lý, nhìn rất đẹp mắt.

粲然可观
càn rán kě guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất đáng để xem, rất đẹp mắt và dễ nhìn.

Worthy of being seen; very beautiful and pleasing to the eye.

粲然鲜明的样子。形容事物色彩鲜明。指成绩卓著,达到很高的水平。[出处]南朝·梁·萧统《〈文选〉序》“表古雅之道,粲然可观。”[例]作壁上观是编在,则开国之政治,必~。——清·朱彝尊《书传会严》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粲然可观 (càn rán kě guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung