Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáng

Meanings: Lúa cao lương, Sorghum, ①粟的优良品种的总称:一枕黄粱。*②(高粱)一年生草本植物,子实红褐色,可食,亦可酿酒、制淀粉。杆可用来编席、造纸等。亦称“蜀黍”。*③精美的主食:膏粱(泛指美味的饭菜,如“粱粱子弟”,旧时指达官贵人家的子弟)。粱糗(粱制的干粮)。粱肉。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刅, 氵, 米

Chinese meaning: ①粟的优良品种的总称:一枕黄粱。*②(高粱)一年生草本植物,子实红褐色,可食,亦可酿酒、制淀粉。杆可用来编席、造纸等。亦称“蜀黍”。*③精美的主食:膏粱(泛指美味的饭菜,如“粱粱子弟”,旧时指达官贵人家的子弟)。粱糗(粱制的干粮)。粱肉。

Hán Việt reading: lương

Grammar: Chỉ một loại ngũ cốc cụ thể, thường dùng trong nông nghiệp.

Example: 这个地方适合种粱。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì hé zhǒng liáng 。

Tiếng Việt: Nơi này thích hợp trồng lúa cao lương.

liáng
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúa cao lương

lương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sorghum

粟的优良品种的总称

一枕黄粱

(高粱)一年生草本植物,子实红褐色,可食,亦可酿酒、制淀粉。杆可用来编席、造纸等。亦称“蜀黍”

精美的主食

膏粱(泛指美味的饭菜,如“粱粱子弟”,旧时指达官贵人家的子弟)。粱糗(粱制的干粮)。粱肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粱 (liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung