Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮道

Pinyin: liáng dào

Meanings: Supply route for food, Đường vận chuyển lương thực, ①指军队运送军粮等补给的通路。[例]粮道畅通。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 良, 辶, 首

Chinese meaning: ①指军队运送军粮等补给的通路。[例]粮道畅通。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 道 (đường).

Example: 为了保证前线的供应,他们必须确保粮道畅通无阻。

Example pinyin: wèi le bǎo zhèng qián xiàn de gōng yìng , tā men bì xū què bǎo liáng dào chàng tōng wú zǔ 。

Tiếng Việt: Để đảm bảo cung cấp cho tiền tuyến, họ phải giữ cho đường vận chuyển lương thực luôn thông suốt.

粮道
liáng dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường vận chuyển lương thực

Supply route for food

指军队运送军粮等补给的通路。粮道畅通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粮道 (liáng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung