Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮行
Pinyin: liáng háng
Meanings: Cửa hàng buôn bán lương thực, Grain trading business, ①旧指粮食零售店。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 米, 良, 亍, 彳
Chinese meaning: ①旧指粮食零售店。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 行 (hàng/cửa hàng).
Example: 这条街上有几家粮行。
Example pinyin: zhè tiáo jiē shàng yǒu jǐ jiā liáng xíng 。
Tiếng Việt: Trên con đường này có vài cửa hàng buôn bán lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng buôn bán lương thực
Nghĩa phụ
English
Grain trading business
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指粮食零售店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!