Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮荒

Pinyin: liáng huāng

Meanings: Food shortage crisis, Khủng hoảng lương thực, ①指粮食严重缺乏。[例]闹粮荒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 良, 巟, 艹

Chinese meaning: ①指粮食严重缺乏。[例]闹粮荒。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 荒 (khủng hoảng/hạn hán).

Example: 由于连年干旱,这个地方发生了严重的粮荒。

Example pinyin: yóu yú lián nián gān hàn , zhè ge dì fāng fā shēng le yán zhòng de liáng huāng 。

Tiếng Việt: Do hạn hán liên tục nhiều năm, nơi này đã xảy ra khủng hoảng lương thực nghiêm trọng.

粮荒
liáng huāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khủng hoảng lương thực

Food shortage crisis

指粮食严重缺乏。闹粮荒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...