Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮尽援绝
Pinyin: liáng jìn yuán jué
Meanings: Hết lương thực và không còn viện trợ (mô tả tình trạng tuyệt vọng khi thiếu thốn nguồn lực), Out of food and without any support (describing a desperate situation due to lack of resources)., 粮食用尽,援兵断绝。比喻战斗处于十分艰难的境地。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 米, 良, ⺀, 尺, 扌, 爰, 纟, 色
Chinese meaning: 粮食用尽,援兵断绝。比喻战斗处于十分艰难的境地。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
Grammar: Thành ngữ, dạng “A尽B绝”. Thường dùng trong văn cảnh bi thương, nghiêm trọng.
Example: 军队在敌人的包围下很快陷入粮尽援绝的境地。
Example pinyin: jūn duì zài dí rén de bāo wéi xià hěn kuài xiàn rù liáng jìn yuán jué de jìng dì 。
Tiếng Việt: Quân đội nhanh chóng rơi vào tình trạng hết lương thực và không có viện trợ dưới vòng vây của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết lương thực và không còn viện trợ (mô tả tình trạng tuyệt vọng khi thiếu thốn nguồn lực)
Nghĩa phụ
English
Out of food and without any support (describing a desperate situation due to lack of resources).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粮食用尽,援兵断绝。比喻战斗处于十分艰难的境地。[出处]宋·杨万里《钤辖赵公墓志铭》“公挺身与兵,屡捷。七年,粮尽援绝,势不能复支,遂率所部数千人南归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế