Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Fermenting agent, yeast, Men rượu, nấm men, ①同“曲”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“曲”。

Hán Việt reading: khúc

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm, đặc biệt là làm rượu hoặc bánh.

Example: 酿制米酒需要使用粬。

Example pinyin: niàng zhì mǐ jiǔ xū yào shǐ yòng qū 。

Tiếng Việt: Để ủ rượu gạo cần dùng men rượu.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men rượu, nấm men

khúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fermenting agent, yeast

同“曲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...