Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粤
Pinyin: yuè
Meanings: Abbreviation for Guangdong Province or the Cantonese language., Viết tắt của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc; hoặc ngôn ngữ Quảng Đông., ①广东的简称。[例]粤绣。*②旧地名。百粤之地,即今广东和广西等地。[例]予弱冠粤行。——清·袁枚《祭妹文》。[合]粤东(广乐省的别称);粤寇(清朝统治阶级对太平天国起义者的污蔑之词);粤海(指中国南部广东一带的海域,又作为广东和广州的代称);粤峤(指五岭以南地区)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丂, 丿, 囗, 米
Chinese meaning: ①广东的简称。[例]粤绣。*②旧地名。百粤之地,即今广东和广西等地。[例]予弱冠粤行。——清·袁枚《祭妹文》。[合]粤东(广乐省的别称);粤寇(清朝统治阶级对太平天国起义者的污蔑之词);粤海(指中国南部广东一带的海域,又作为广东和广州的代称);粤峤(指五岭以南地区)。
Hán Việt reading: việt
Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc ngôn ngữ, thường dùng như tính từ khi miêu tả đặc trưng.
Example: 粤菜是中国八大菜系之一。
Example pinyin: yuè cài shì zhōng guó bā dà cài xì zhī yī 。
Tiếng Việt: Ẩm thực Quảng Đông là một trong tám trường phái ẩm thực lớn của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết tắt của tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc; hoặc ngôn ngữ Quảng Đông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
việt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Abbreviation for Guangdong Province or the Cantonese language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广东的简称。粤绣
旧地名。百粤之地,即今广东和广西等地。予弱冠粤行。——清·袁枚《祭妹文》。粤东(广乐省的别称);粤寇(清朝统治阶级对太平天国起义者的污蔑之词);粤海(指中国南部广东一带的海域,又作为广东和广州的代称);粤峤(指五岭以南地区)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!