Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粝米

Pinyin: lì mǐ

Meanings: Gạo thô, gạo chưa xay kỹ, Coarse rice, unpolished rice., ①糙米

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厉, 米

Chinese meaning: ①糙米

Grammar: Từ mang tính chất lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 古人常吃粝米。

Example pinyin: gǔ rén cháng chī lì mǐ 。

Tiếng Việt: Người xưa thường ăn gạo thô.

粝米
lì mǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo thô, gạo chưa xay kỹ

Coarse rice, unpolished rice.

糙米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...