Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Solemn, quiet., Trang nghiêm, yên lặng, ①古同“肃”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“肃”。

Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc nghi thức.

Example: 会场非常粛静。

Example pinyin: huì chǎng fēi cháng sù jìng 。

Tiếng Việt: Phòng họp rất trang nghiêm và yên tĩnh.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nghiêm, yên lặng

Solemn, quiet.

古同“肃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...