Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘附

Pinyin: zhān fù

Meanings: To adhere or stick firmly to a surface., Bám dính, dính chặt vào bề mặt, ①粘性物质附着在别的物体上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 占, 米, 付, 阝

Chinese meaning: ①粘性物质附着在别的物体上。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc hóa học.

Example: 灰尘很容易粘附在衣服上。

Example pinyin: huī chén hěn róng yì nián fù zài yī fu shàng 。

Tiếng Việt: Bụi bẩn dễ dàng bám dính vào quần áo.

粘附 - zhān fù
粘附
zhān fù

📷 Biểu tượng bám dính mạnh.

粘附
zhān fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bám dính, dính chặt vào bề mặt

To adhere or stick firmly to a surface.

粘性物质附着在别的物体上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...