Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘虫

Pinyin: nián chóng

Meanings: Armyworm, a type of crop-eating insect., Sâu hại cây trồng, loài sâu ăn lá, ①昆虫,成虫前翅中央有两个淡黄色的圆形斑纹,后翅尖与边缘黑灰色,昼伏夜出。幼虫头部褐色,背上和两侧有黄黑色纵线。蛹红褐色。是稻、麦、高粱、玉米等的主要害虫。有的地区叫“行军虫”、“剃枝虫”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 米, 虫

Chinese meaning: ①昆虫,成虫前翅中央有两个淡黄色的圆形斑纹,后翅尖与边缘黑灰色,昼伏夜出。幼虫头部褐色,背上和两侧有黄黑色纵线。蛹红褐色。是稻、麦、高粱、玉米等的主要害虫。有的地区叫“行军虫”、“剃枝虫”。

Grammar: Liên quan đến nông nghiệp và bảo vệ thực vật.

Example: 农民们正在努力防治粘虫。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài nǔ lì fáng zhì nián chóng 。

Tiếng Việt: Các nông dân đang cố gắng phòng trừ sâu hại.

粘虫
nián chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu hại cây trồng, loài sâu ăn lá

Armyworm, a type of crop-eating insect.

昆虫,成虫前翅中央有两个淡黄色的圆形斑纹,后翅尖与边缘黑灰色,昼伏夜出。幼虫头部褐色,背上和两侧有黄黑色纵线。蛹红褐色。是稻、麦、高粱、玉米等的主要害虫。有的地区叫“行军虫”、“剃枝虫”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...