Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘菌
Pinyin: nián jūn
Meanings: Slime mold, a type of fungus-like organism., Nấm nhầy, một loại sinh vật thuộc nhóm nấm, ①一种菌类(myxomycetes)植物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 占, 米, 囷, 艹
Chinese meaning: ①一种菌类(myxomycetes)植物。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học.
Example: 科学家正在研究粘菌的生长过程。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū nián jūn de shēng zhǎng guò chéng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu quá trình phát triển của nấm nhầy.

📷 Nấm mốc slime Badhamia utricularis (Baarn, Hà Lan)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm nhầy, một loại sinh vật thuộc nhóm nấm
Nghĩa phụ
English
Slime mold, a type of fungus-like organism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种菌类(myxomycetes)植物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
