Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘花惹草
Pinyin: nián huā rě cǎo
Meanings: To fool around, to be unfaithful in romantic relationships., Lăng nhăng, không chung thủy trong tình yêu, 惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·商衜《一枝花·远寄》“粘花惹草心,招揽风流事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 占, 米, 化, 艹, 心, 若, 早
Chinese meaning: 惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·商衜《一枝花·远寄》“粘花惹草心,招揽风流事。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi thiếu chung thủy.
Example: 他经常粘花惹草,对感情不认真。
Example pinyin: tā jīng cháng nián huā rě cǎo , duì gǎn qíng bú rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ta thường lăng nhăng, không nghiêm túc trong chuyện tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăng nhăng, không chung thủy trong tình yêu
Nghĩa phụ
English
To fool around, to be unfaithful in romantic relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惹招惹;草、花比喻好。比喻到处留情,多指男女间的挑逗引诱。[出处]元·商衜《一枝花·远寄》“粘花惹草心,招揽风流事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế