Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘膜
Pinyin: nián mó
Meanings: Mucous membrane, the moist lining of body cavities., Niêm mạc, lớp màng nhầy phủ bề mặt bên trong cơ thể, ①一种富含粘液腺的膜,特指衬于身体直接地或间接地与外界相通的通道或腔(如消化道,呼吸道和泌尿生殖道)的膜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 占, 米, 月, 莫
Chinese meaning: ①一种富含粘液腺的膜,特指衬于身体直接地或间接地与外界相通的通道或腔(如消化道,呼吸道和泌尿生殖道)的膜。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực y học.
Example: 口腔里有粘膜保护。
Example pinyin: kǒu qiāng lǐ yǒu nián mó bǎo hù 。
Tiếng Việt: Trong khoang miệng có niêm mạc bảo vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niêm mạc, lớp màng nhầy phủ bề mặt bên trong cơ thể
Nghĩa phụ
English
Mucous membrane, the moist lining of body cavities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种富含粘液腺的膜,特指衬于身体直接地或间接地与外界相通的通道或腔(如消化道,呼吸道和泌尿生殖道)的膜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!