Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘聚
Pinyin: zhān jù
Meanings: Tụ lại, tập trung lại nhờ tính chất dính, To cohere or gather together due to stickiness., ①集拢结合在一起(如形成一个统一密合的整体);联合,统一。[例]干松的碎雪比很快就粘聚的湿雪更好滑雪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 占, 米, 乑, 取
Chinese meaning: ①集拢结合在一起(如形成一个统一密合的整体);联合,统一。[例]干松的碎雪比很快就粘聚的湿雪更好滑雪。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 这些小颗粒容易粘聚在一起。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo kē lì róng yì nián jù zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Những hạt nhỏ này dễ tụ lại với nhau.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ lại, tập trung lại nhờ tính chất dính
Nghĩa phụ
English
To cohere or gather together due to stickiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集拢结合在一起(如形成一个统一密合的整体);联合,统一。干松的碎雪比很快就粘聚的湿雪更好滑雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
