Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘糊
Pinyin: nián hu
Meanings: Sticky, gooey; having the property of sticking together., Dính, nhão, có đặc tính dính vào nhau, ①粘稠,粘附。[例]大米粥里加点白薯又粘糊又好吃。*②具有胶粘的性质。[例]他刚糊完窗户,弄得粘粘糊糊的一手糨子。*③精神不振或情绪低落;缺乏活力。[例]别看他平时很粘糊,有事的时候比谁都利索。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 占, 米, 胡
Chinese meaning: ①粘稠,粘附。[例]大米粥里加点白薯又粘糊又好吃。*②具有胶粘的性质。[例]他刚糊完窗户,弄得粘粘糊糊的一手糨子。*③精神不振或情绪低落;缺乏活力。[例]别看他平时很粘糊,有事的时候比谁都利索。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái của chất lỏng hoặc vật liệu có độ dính cao.
Example: 这个胶水很粘糊。
Example pinyin: zhè ge jiāo shuǐ hěn nián hú 。
Tiếng Việt: Loại keo này rất dính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính, nhão, có đặc tính dính vào nhau
Nghĩa phụ
English
Sticky, gooey; having the property of sticking together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粘稠,粘附。大米粥里加点白薯又粘糊又好吃
具有胶粘的性质。他刚糊完窗户,弄得粘粘糊糊的一手糨子
精神不振或情绪低落;缺乏活力。别看他平时很粘糊,有事的时候比谁都利索
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!