Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘稠

Pinyin: nián chóu

Meanings: Thick and sticky, often used to describe liquids., Đặc và dính, thường dùng để miêu tả chất lỏng., ①液体粘性和浓度大,不易流动。[例]黑暗中他看不清鲜血的颜色,但是温热的、粘稠的血溅到了他的手上,脸上。——王亚平《非生理性癌扩散》。*②有稠密或粘质的浓度、稠度、粘性。[例]混凝土可凝固到十分粘稠程度而仍可使用。[例]牛奶等经某种细菌沾染后呈现出的粘性和浓稠状态。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 占, 米, 周, 禾

Chinese meaning: ①液体粘性和浓度大,不易流动。[例]黑暗中他看不清鲜血的颜色,但是温热的、粘稠的血溅到了他的手上,脸上。——王亚平《非生理性癌扩散》。*②有稠密或粘质的浓度、稠度、粘性。[例]混凝土可凝固到十分粘稠程度而仍可使用。[例]牛奶等经某种细菌沾染后呈现出的粘性和浓稠状态。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính chất của chất lỏng.

Example: 蜂蜜是一种粘稠的液体。

Example pinyin: fēng mì shì yì zhǒng nián chóu de yè tǐ 。

Tiếng Việt: Mật ong là một chất lỏng đặc và dính.

粘稠
nián chóu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc và dính, thường dùng để miêu tả chất lỏng.

Thick and sticky, often used to describe liquids.

液体粘性和浓度大,不易流动。黑暗中他看不清鲜血的颜色,但是温热的、粘稠的血溅到了他的手上,脸上。——王亚平《非生理性癌扩散》

有稠密或粘质的浓度、稠度、粘性。混凝土可凝固到十分粘稠程度而仍可使用。牛奶等经某种细菌沾染后呈现出的粘性和浓稠状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粘稠 (nián chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung