Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘着
Pinyin: zhān zhe
Meanings: Bám dính, dính chặt vào một bề mặt., To adhere or stick firmly to a surface., ①用粘性物质把物体固定在一起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 占, 米, 目, 羊
Chinese meaning: ①用粘性物质把物体固定在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị dính.
Example: 口香糖粘着在鞋底上了。
Example pinyin: kǒu xiāng táng nián zhuó zài xié dǐ shàng le 。
Tiếng Việt: Kẹo cao su đã dính chặt vào đế giày.

📷 Một bộ hình minh họa của các băng màu khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám dính, dính chặt vào một bề mặt.
Nghĩa phụ
English
To adhere or stick firmly to a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粘性物质把物体固定在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
