Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘滞

Pinyin: nián zhì

Meanings: Viscous or sluggish due to stickiness., Nhớt dính, di chuyển chậm chạp do tính chất dính., ①由于摩擦而产生或摩擦本身所产生的啮合作用或粘附作用(如平滑的机车车轮在平滑的铁轨上行驶时所产生的)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 占, 米, 带, 氵

Chinese meaning: ①由于摩擦而产生或摩擦本身所产生的啮合作用或粘附作用(如平滑的机车车轮在平滑的铁轨上行驶时所产生的)。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính chất của chất lỏng.

Example: 这种液体流动时显得非常粘滞。

Example pinyin: zhè zhǒng yè tǐ liú dòng shí xiǎn de fēi cháng nián zhì 。

Tiếng Việt: Chất lỏng này khi chảy trông rất nhão và dính.

粘滞
nián zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớt dính, di chuyển chậm chạp do tính chất dính.

Viscous or sluggish due to stickiness.

由于摩擦而产生或摩擦本身所产生的啮合作用或粘附作用(如平滑的机车车轮在平滑的铁轨上行驶时所产生的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粘滞 (nián zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung