Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘滑
Pinyin: nián huá
Meanings: Slippery and sticky, a surface that is slick due to stickiness., Nhẵn và dính, bề mặt trơn trượt do chất dính., ①食品经细菌或真菌沾染后而变成的状态。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 占, 米, 氵, 骨
Chinese meaning: ①食品经细菌或真菌沾染后而变成的状态。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả bề mặt vật thể.
Example: 地板上有粘滑的东西,小心别滑倒。
Example pinyin: dì bǎn shàng yǒu nián huá de dōng xī , xiǎo xīn bié huá dǎo 。
Tiếng Việt: Trên sàn nhà có thứ gì đó vừa nhẵn vừa dính, cẩn thận kẻo trượt ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẵn và dính, bề mặt trơn trượt do chất dính.
Nghĩa phụ
English
Slippery and sticky, a surface that is slick due to stickiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食品经细菌或真菌沾染后而变成的状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!