Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘液
Pinyin: nián yè
Meanings: Mucus, a thick and sticky liquid., Chất nhầy, chất dịch đặc và dính., ①(植物)∶一种胶粘物质,主要来自各种植物种皮(褐藻、蜀葵、亚麻),类似树胶(阿拉伯树胶),在水中膨大而不溶解,成一种粘滑的团块。*②(生理)∶粘膜所产生的一种富含粘蛋白的胶粘而滑润的分泌物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 占, 米, 夜, 氵
Chinese meaning: ①(植物)∶一种胶粘物质,主要来自各种植物种皮(褐藻、蜀葵、亚麻),类似树胶(阿拉伯树胶),在水中膨大而不溶解,成一种粘滑的团块。*②(生理)∶粘膜所产生的一种富含粘蛋白的胶粘而滑润的分泌物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Example: 感冒时鼻子里会产生很多粘液。
Example pinyin: gǎn mào shí bí zi lǐ huì chǎn shēng hěn duō nián yè 。
Tiếng Việt: Khi bị cảm cúm, mũi sẽ tiết ra nhiều chất nhầy.

📷 Hình minh họa cấu trúc tế bào cổ nhầy. Sơ đồ tế bào biểu mô dạ dày của con người. Giải phẫu tế bào niêm mạc cổ dạ dày. Mô học của tế bào cổ nhầy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất nhầy, chất dịch đặc và dính.
Nghĩa phụ
English
Mucus, a thick and sticky liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(植物)∶一种胶粘物质,主要来自各种植物种皮(褐藻、蜀葵、亚麻),类似树胶(阿拉伯树胶),在水中膨大而不溶解,成一种粘滑的团块
(生理)∶粘膜所产生的一种富含粘蛋白的胶粘而滑润的分泌物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
