Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘土
Pinyin: nián tǔ
Meanings: Clay, a type of soil that becomes sticky and moldable when wet., Đất sét, loại đất dễ dính và tạo hình khi ướt., ①一种广泛分布的胶态无光泽有粘性的土,潮湿时是可塑的,焙烧后是坚硬的,其主要组成是分解了的火成岩与变质岩,其基本组成是高岭土与其他含氢的铝土矿物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 占, 米, 一, 十
Chinese meaning: ①一种广泛分布的胶态无光泽有粘性的土,潮湿时是可塑的,焙烧后是坚硬的,其主要组成是分解了的火成岩与变质岩,其基本组成是高岭土与其他含氢的铝土矿物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nguyên liệu tự nhiên.
Example: 孩子们喜欢用粘土捏各种形状。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan yòng nián tǔ niē gè zhǒng xíng zhuàng 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích dùng đất sét nặn thành nhiều hình dạng khác nhau.

📷 Chlorophytum, cây nhện xanh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất sét, loại đất dễ dính và tạo hình khi ướt.
Nghĩa phụ
English
Clay, a type of soil that becomes sticky and moldable when wet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种广泛分布的胶态无光泽有粘性的土,潮湿时是可塑的,焙烧后是坚硬的,其主要组成是分解了的火成岩与变质岩,其基本组成是高岭土与其他含氢的铝土矿物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
