Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粗陋
Pinyin: cū lòu
Meanings: Thô sơ, kém chất lượng, không tinh xảo., Crude, rough, or of poor quality., ①粗糙而简陋。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 且, 米, 阝
Chinese meaning: ①粗糙而简陋。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đồ vật hoặc sản phẩm kém chất lượng.
Example: 这个工具制作得很粗陋。
Example pinyin: zhè ge gōng jù zhì zuò dé hěn cū lòu 。
Tiếng Việt: Công cụ này được làm rất thô sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô sơ, kém chất lượng, không tinh xảo.
Nghĩa phụ
English
Crude, rough, or of poor quality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗糙而简陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!