Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粗野
Pinyin: cū yě
Meanings: Rough, uncivilized, or impolite., Thô bạo, thiếu văn hóa, không lịch sự., ①不文雅。[例]他尽管出身高贵,却这么粗野。*②粗鲁。[例]他们看来爽朗而且兴致很高,但确有点粗野。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 且, 米, 予, 里
Chinese meaning: ①不文雅。[例]他尽管出身高贵,却这么粗野。*②粗鲁。[例]他们看来爽朗而且兴致很高,但确有点粗野。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ.
Example: 那些粗野的行为让人感到厌恶。
Example pinyin: nà xiē cū yě de xíng wéi ràng rén gǎn dào yàn wù 。
Tiếng Việt: Những hành động thô bạo khiến người ta cảm thấy ghê tởm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô bạo, thiếu văn hóa, không lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Rough, uncivilized, or impolite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不文雅。他尽管出身高贵,却这么粗野
粗鲁。他们看来爽朗而且兴致很高,但确有点粗野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!