Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粗话
Pinyin: cū huà
Meanings: Vulgar or rude language., Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa., ①粗俗下流的话。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 且, 米, 舌, 讠
Chinese meaning: ①粗俗下流的话。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ những lời nói không lịch sự.
Example: 在公共场合不要说粗话。
Example pinyin: zài gōng gòng chǎng hé bú yào shuō cū huà 。
Tiếng Việt: Đừng nói lời thô lỗ ở nơi công cộng.

📷 Cầu nguyện Hồi giáo trong tawaf Màu vector Thiết kế biểu tượng, Eid al-Adha hoặc Eid-ul-Kabir Biểu tượng, Dấu hiệu Hajj, Lễ hội tôn giáo Hồi giáo: Hình minh họa có sẵn, Talbiyah Concept
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thô lỗ, thiếu văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Vulgar or rude language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗俗下流的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
