Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗袍粝食

Pinyin: cū páo lì shí

Meanings: Wearing coarse robes and eating simple food; a life of frugality., Mặc áo thô, ăn uống đạm bạc; cuộc sống thanh bần., 粗劣的衣食。形容生活俭朴。[出处]《后汉书·袁京传》“[袁彭]行至清,为吏粗袍粝食,终于议郎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 且, 米, 包, 衤, 厉, 人, 良

Chinese meaning: 粗劣的衣食。形容生活俭朴。[出处]《后汉书·袁京传》“[袁彭]行至清,为吏粗袍粝食,终于议郎。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả sự giản dị trong ăn mặc và sinh hoạt.

Example: 古代的隐士多选择粗袍粝食的生活方式。

Example pinyin: gǔ dài de yǐn shì duō xuǎn zé cū páo lì shí de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Những nhà ẩn sĩ thời xưa thường chọn lối sống mặc áo thô, ăn uống giản dị.

粗袍粝食
cū páo lì shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc áo thô, ăn uống đạm bạc; cuộc sống thanh bần.

Wearing coarse robes and eating simple food; a life of frugality.

粗劣的衣食。形容生活俭朴。[出处]《后汉书·袁京传》“[袁彭]行至清,为吏粗袍粝食,终于议郎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...