Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗衣粝食

Pinyin: cū yī lì shí

Meanings: Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị., Coarse clothes and simple food; an austere lifestyle., 粝粗米。穿粗布衣,吃粗米饭。形容生活水平很低。也指不追求生活享受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三粗衣遮寒,粝食活命。”[例]~,三十年如一日。——清·叶廷绾《鸥陂渔话·侯忠节公父子为僮宾作书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 且, 米, 亠, 𧘇, 厉, 人, 良

Chinese meaning: 粝粗米。穿粗布衣,吃粗米饭。形容生活水平很低。也指不追求生活享受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三粗衣遮寒,粝食活命。”[例]~,三十年如一日。——清·叶廷绾《鸥陂渔话·侯忠节公父子为僮宾作书》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả một cách sống bình dị và không xa hoa.

Example: 他虽然富有,但始终保持粗衣粝食的生活习惯。

Example pinyin: tā suī rán fù yǒu , dàn shǐ zhōng bǎo chí cū yī lì shí de shēng huó xí guàn 。

Tiếng Việt: Dù giàu có nhưng anh ấy luôn duy trì thói quen sống giản dị.

粗衣粝食
cū yī lì shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị.

Coarse clothes and simple food; an austere lifestyle.

粝粗米。穿粗布衣,吃粗米饭。形容生活水平很低。也指不追求生活享受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷三粗衣遮寒,粝食活命。”[例]~,三十年如一日。——清·叶廷绾《鸥陂渔话·侯忠节公父子为僮宾作书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...