Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粒
Pinyin: lì
Meanings: Small grain or particle; often refers to food grains or medicine pellets., Hạt nhỏ, thường dùng để chỉ các hạt thực phẩm hay dược phẩm., ①进食;吃饭。[合]粒食(以谷物为食)。*②养活。[例]生我百谷,粒我烝民。——晋·傅咸《喜雨赋》。*③通“立”。成。[例]烝民乃粒,万邦作乂。——《书·皋陶谟》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 立, 米
Chinese meaning: ①进食;吃饭。[合]粒食(以谷物为食)。*②养活。[例]生我百谷,粒我烝民。——晋·傅咸《喜雨赋》。*③通“立”。成。[例]烝民乃粒,万邦作乂。——《书·皋陶谟》。
Hán Việt reading: lạp
Grammar: Dùng làm lượng từ cho các hạt nhỏ. Ví dụ: 米粒 (hạt gạo), 药粒 (viên thuốc).
Example: 一粒米掉在地上。
Example pinyin: yí lì mǐ diào zài dì shàng 。
Tiếng Việt: Một hạt gạo rơi xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt nhỏ, thường dùng để chỉ các hạt thực phẩm hay dược phẩm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lạp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small grain or particle; often refers to food grains or medicine pellets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进食;吃饭。粒食(以谷物为食)
养活。生我百谷,粒我烝民。——晋·傅咸《喜雨赋》
通“立”。成。烝民乃粒,万邦作乂。——《书·皋陶谟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!