Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉肠

Pinyin: fěn cháng

Meanings: Sausage made from flour, a popular snack in China., Xúc xích làm từ bột, một món ăn nhẹ phổ biến ở Trung Quốc., ①淀粉与各种调料混合后灌入肠衣蒸熟的食品。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 分, 米, 月

Chinese meaning: ①淀粉与各种调料混合后灌入肠衣蒸熟的食品。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh ẩm thực.

Example: 街边小摊上卖的粉肠很好吃。

Example pinyin: jiē biān xiǎo tān shàng mài de fěn cháng hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Xúc xích bột bán ở quầy ven đường rất ngon.

粉肠
fěn cháng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúc xích làm từ bột, một món ăn nhẹ phổ biến ở Trung Quốc.

Sausage made from flour, a popular snack in China.

淀粉与各种调料混合后灌入肠衣蒸熟的食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...