Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉白黛绿
Pinyin: fěn bái dài lǜ
Meanings: Da trắng, lông mày xanh; dùng để nói về vẻ đẹp tự nhiên của phụ nữ., White skin and green eyebrows; describes the natural beauty of women., 泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”[例]一时~,燕语莺啼,顿时把餐室客厅,化做碧城锦谷。——清·曾朴《孽海花》第三十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 分, 米, 白, 代, 黑, 录, 纟
Chinese meaning: 泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”[例]一时~,燕语莺啼,顿时把餐室客厅,化做碧城锦谷。——清·曾朴《孽海花》第三十一回。
Grammar: Miêu tả vẻ đẹp thẩm mỹ, phổ biến trong văn hóa Trung Quốc cổ đại.
Example: 画中的女子粉白黛绿,十分动人。
Example pinyin: huà zhōng de nǚ zǐ fěn bái dài lǜ , shí fēn dòng rén 。
Tiếng Việt: Người con gái trong tranh có làn da trắng và lông mày xanh, vô cùng hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da trắng, lông mày xanh; dùng để nói về vẻ đẹp tự nhiên của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
White skin and green eyebrows; describes the natural beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”[例]一时~,燕语莺啼,顿时把餐室客厅,化做碧城锦谷。——清·曾朴《孽海花》第三十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế