Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉白墨黑
Pinyin: fěn bái mò hēi
Meanings: White face and black hair; describes the elegant beauty of women., Mặt trắng mịn và tóc đen bóng; mô tả vẻ đẹp thanh tú của phụ nữ., 以粉傅面、以黛画眉。谓女子修饰容颜。同粉白黛黑”。[出处]《战国策·楚策三》“彼郑周之女,粉白墨黑,立于衢闾非知而见之者,以为神。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 分, 米, 白, 土, 黑, 灬
Chinese meaning: 以粉傅面、以黛画眉。谓女子修饰容颜。同粉白黛黑”。[出处]《战国策·楚策三》“彼郑周之女,粉白墨黑,立于衢闾非知而见之者,以为神。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả vẻ đẹp, thường xuất hiện trong văn hóa hoặc văn học cổ.
Example: 古典美人多是粉白墨黑的形象。
Example pinyin: gǔ diǎn měi rén duō shì fěn bái mò hēi de xíng xiàng 。
Tiếng Việt: Người đẹp cổ điển thường có hình ảnh làn da trắng và mái tóc đen óng mượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trắng mịn và tóc đen bóng; mô tả vẻ đẹp thanh tú của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
White face and black hair; describes the elegant beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以粉傅面、以黛画眉。谓女子修饰容颜。同粉白黛黑”。[出处]《战国策·楚策三》“彼郑周之女,粉白墨黑,立于衢闾非知而见之者,以为神。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế