Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉末
Pinyin: fěn mò
Meanings: Fine powder, granular material in small particles., Bột mịn, chất dạng hạt nhỏ li ti., ①由纤细微粒组成的物质,如粉状的干土或分解了的物质。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 米, 末
Chinese meaning: ①由纤细微粒组成的物质,如粉状的干土或分解了的物质。
Grammar: Danh từ không đếm được, thường đi kèm với các động từ liên quan đến chế biến hoặc xử lý.
Example: 这种药需要磨成粉末服用。
Example pinyin: zhè zhǒng yào xū yào mó chéng fěn mò fú yòng 。
Tiếng Việt: Thuốc này cần nghiền thành bột để uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột mịn, chất dạng hạt nhỏ li ti.
Nghĩa phụ
English
Fine powder, granular material in small particles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由纤细微粒组成的物质,如粉状的干土或分解了的物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!