Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉头
Pinyin: fěn tóu
Meanings: Refers to courtesans or prostitutes in ancient times; also describes young girls dressed provocatively., Tên gọi khác của kĩ nữ hay gái mại dâm trong thời xưa; cũng có thể dùng để chỉ những cô gái trẻ ăn mặc gợi cảm., ①明清小说中称妓女;戏剧中以粉涂面的净角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 米, 头
Chinese meaning: ①明清小说中称妓女;戏剧中以粉涂面的净角。
Grammar: Danh từ, có sắc thái lịch sử và đôi lúc mang hàm ý tiêu cực.
Example: 古代小说里常提到粉头这个角色。
Example pinyin: gǔ dài xiǎo shuō lǐ cháng tí dào fěn tóu zhè ge jué sè 。
Tiếng Việt: Trong tiểu thuyết cổ đại, nhân vật '粉头' thường được nhắc tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của kĩ nữ hay gái mại dâm trong thời xưa; cũng có thể dùng để chỉ những cô gái trẻ ăn mặc gợi cảm.
Nghĩa phụ
English
Refers to courtesans or prostitutes in ancient times; also describes young girls dressed provocatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明清小说中称妓女;戏剧中以粉涂面的净角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!