Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉墨
Pinyin: fěn mò
Meanings: Phấn và mực, ám chỉ cách trang điểm trong các vai diễn nghệ thuật cổ điển Trung Quốc., Face powder and ink, referring to makeup used in traditional Chinese opera performances., ①修饰。[例]今乃衣绮缟,傅粉墨,岂鸿所愿哉!——《后汉书·梁鸿传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 分, 米, 土, 黑
Chinese meaning: ①修饰。[例]今乃衣绮缟,傅粉墨,岂鸿所愿哉!——《后汉书·梁鸿传》。
Grammar: Thường kết hợp với các từ như 粉墨登场 khi nói về sân khấu nghệ thuật.
Example: 他喜欢研究戏曲里的粉墨艺术。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū xì qǔ lǐ de fěn mò yì shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu nghệ thuật trang điểm trong các vở kịch dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phấn và mực, ám chỉ cách trang điểm trong các vai diễn nghệ thuật cổ điển Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Face powder and ink, referring to makeup used in traditional Chinese opera performances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修饰。今乃衣绮缟,傅粉墨,岂鸿所愿哉!——《后汉书·梁鸿传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!