Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉坊

Pinyin: fěn fāng

Meanings: A shop specializing in making and selling flour or flour-based food products., Cửa hàng chuyên sản xuất và bán bột mì hoặc thực phẩm làm từ bột., ①生产粉丝等制品的作坊。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 分, 米, 土, 方

Chinese meaning: ①生产粉丝等制品的作坊。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc vùng nông thôn.

Example: 村子附近有一家老粉坊。

Example pinyin: cūn zǐ fù jìn yǒu yì jiā lǎo fěn fāng 。

Tiếng Việt: Gần làng có một tiệm bột lâu đời.

粉坊 - fěn fāng
粉坊
fěn fāng

📷 hoa màu tím và vàng

粉坊
fěn fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng chuyên sản xuất và bán bột mì hoặc thực phẩm làm từ bột.

A shop specializing in making and selling flour or flour-based food products.

生产粉丝等制品的作坊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...