Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉刺
Pinyin: fěn cì
Meanings: Mụn trứng cá, mụn đầu đen gây ra bởi lỗ chân lông bị tắc nghẽn., Acne, blackheads caused by clogged pores., ①病名。又名痤疮,是一种毛囊皮脂腺的慢性炎症性疾患,一般是由于雄性激素的分泌量增多,使皮脂腺肥大,皮脂分泌增多和毛囊皮脂腺导管角化栓塞,在细菌作用下引起毛囊周围炎性反应。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 分, 米, 刂, 朿
Chinese meaning: ①病名。又名痤疮,是一种毛囊皮脂腺的慢性炎症性疾患,一般是由于雄性激素的分泌量增多,使皮脂腺肥大,皮脂分泌增多和毛囊皮脂腺导管角化栓塞,在细菌作用下引起毛囊周围炎性反应。
Grammar: Danh từ không đếm được, dùng để chỉ hiện tượng liên quan đến làn da.
Example: 青春期容易长粉刺。
Example pinyin: qīng chūn qī róng yì cháng fěn cì 。
Tiếng Việt: Tuổi dậy thì dễ bị nổi mụn trứng cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mụn trứng cá, mụn đầu đen gây ra bởi lỗ chân lông bị tắc nghẽn.
Nghĩa phụ
English
Acne, blackheads caused by clogged pores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病名。又名痤疮,是一种毛囊皮脂腺的慢性炎症性疾患,一般是由于雄性激素的分泌量增多,使皮脂腺肥大,皮脂分泌增多和毛囊皮脂腺导管角化栓塞,在细菌作用下引起毛囊周围炎性反应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!