Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉丝
Pinyin: fěn sī
Meanings: Fans or followers of someone or something., Người hâm mộ, người theo dõi một ai đó hoặc thứ gì đó., ①某些淀粉制成的长丝状干食品,用温水浸泡后再烹制成需要的食品花样。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 米, 一
Chinese meaning: ①某些淀粉制成的长丝状干食品,用温水浸泡后再烹制成需要的食品花样。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng sau động từ hoặc trong câu miêu tả.
Example: 他是我的偶像,我是一个忠实的粉丝。
Example pinyin: tā shì wǒ de ǒu xiàng , wǒ shì yí gè zhōng shí de fěn sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là thần tượng của tôi, tôi là một fan trung thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hâm mộ, người theo dõi một ai đó hoặc thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Fans or followers of someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些淀粉制成的长丝状干食品,用温水浸泡后再烹制成需要的食品花样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!