Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rǒu

Meanings: A type of glutinous rice., Một loại gạo nếp., ①古同“糅”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“糅”。

Grammar: Hiếm gặp, thuộc nhóm từ chuyên biệt về thực phẩm.

Example: 这道甜点用的是粈。

Example pinyin: zhè dào tián diǎn yòng de shì róu 。

Tiếng Việt: Món tráng miệng này được làm từ gạo nếp.

rǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại gạo nếp.

A type of glutinous rice.

古同“糅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...