Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粃
Pinyin: bǐ
Meanings: Rice husk; chaff., Vỏ trấu, vỏ lúa lép., ①同“秕”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“秕”。
Hán Việt reading: bǐ
Grammar: Thuộc nhóm từ liên quan đến nông nghiệp, ít phổ biến trong hiện đại.
Example: 打谷后剩下了很多粃。
Example pinyin: dǎ gǔ hòu shèng xià le hěn duō bǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi đập lúa còn lại rất nhiều trấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ trấu, vỏ lúa lép.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bǐ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rice husk; chaff.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“秕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!