Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiǎn

Meanings: Unit of length (100 kilometers)., Đơn vị đo độ dài (100 km)., ①公制长度单位(“千米”的旧译)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①公制长度单位(“千米”的旧译)。

Hán Việt reading: khiển

Grammar: Hiếm gặp, thuộc nhóm từ cổ hoặc địa phương.

Example: 从这里到那里有一粁远。

Example pinyin: cóng zhè lǐ dào nà lǐ yǒu yì qiān yuǎn 。

Tiếng Việt: Từ đây đến đó xa một trăm kilômét.

qiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo độ dài (100 km).

khiển

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Unit of length (100 kilometers).

公制长度单位(“千米”的旧译)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粁 (qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung