Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粀
Pinyin: zhān
Meanings: A special type of glutinous rice., Một loại gạo nếp đặc biệt., ①公制长度单位(“十米”的旧译)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①公制长度单位(“十米”的旧译)。
Hán Việt reading: trượng
Grammar: Ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu mang tính cổ điển.
Example: 这种食物是用粀做成的。
Example pinyin: zhè zhǒng shí wù shì yòng zhàng zuò chéng de 。
Tiếng Việt: Món ăn này được làm từ gạo nếp đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại gạo nếp đặc biệt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A special type of glutinous rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制长度单位(“十米”的旧译)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!