Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 籽种

Pinyin: zǐ zhǒng

Meanings: Hạt giống dùng để gieo trồng., Seeds for planting., ①[方言]种子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 子, 米, 中, 禾

Chinese meaning: ①[方言]种子。

Grammar: Danh từ thông dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 今年我们买了新的籽种。

Example pinyin: jīn nián wǒ men mǎi le xīn de zǐ zhǒng 。

Tiếng Việt: Năm nay chúng tôi đã mua hạt giống mới.

籽种
zǐ zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt giống dùng để gieo trồng.

Seeds for planting.

[方言]种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籽种 (zǐ zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung