Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 类名

Pinyin: lèi míng

Meanings: Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặc nhóm., Generic name, category name., ①正规命名系中分类群的名称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 米, 口, 夕

Chinese meaning: ①正规命名系中分类群的名称。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ để mô tả tên của một nhóm.

Example: 这类产品的类名是什么?

Example pinyin: zhè lèi chǎn pǐn de lèi míng shì shén me ?

Tiếng Việt: Tên gọi chung của loại sản phẩm này là gì?

类名
lèi míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặc nhóm.

Generic name, category name.

正规命名系中分类群的名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...