Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米黄
Pinyin: mǐ huáng
Meanings: Pale yellow color, similar to the color of rice., Màu vàng nhạt, giống màu gạo., ①米色。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 米, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①米色。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả màu sắc, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: 米黄衬衫 (áo sơ mi màu vàng nhạt).
Example: 这件衣服是米黄色的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì mǐ huáng sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này màu vàng nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu vàng nhạt, giống màu gạo.
Nghĩa phụ
English
Pale yellow color, similar to the color of rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!