Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米饭
Pinyin: mǐ fàn
Meanings: Cooked rice, the staple food made from cooked rice grains., Cơm, món ăn chính làm từ gạo nấu chín., ①多指用大米煮或蒸成的饭。也指小米饭。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 米, 反, 饣
Chinese meaning: ①多指用大米煮或蒸成的饭。也指小米饭。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau động từ. Ví dụ: 吃米饭 (ăn cơm).
Example: 每天都要吃米饭。
Example pinyin: měi tiān dōu yào chī mǐ fàn 。
Tiếng Việt: Hằng ngày đều phải ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơm, món ăn chính làm từ gạo nấu chín.
Nghĩa phụ
English
Cooked rice, the staple food made from cooked rice grains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指用大米煮或蒸成的饭。也指小米饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!