Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 米已成炊
Pinyin: mǐ yǐ chéng chuī
Meanings: The rice is already cooked (referring to something that is irreversible)., Gạo đã nấu thành cơm (ý nói việc đã rồi, không thể thay đổi), ①一种计量的十进制,原来完全根据米来制定,容量单位等于一立方分米,质量单位等于一立方厘米的水(在其最大密度时)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 已, 戊, 𠃌, 欠, 火
Chinese meaning: ①一种计量的十进制,原来完全根据米来制定,容量单位等于一立方分米,质量单位等于一立方厘米的水(在其最大密度时)。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 事到如今,米已成炊。
Example pinyin: shì dào rú jīn , mǐ yǐ chéng chuī 。
Tiếng Việt: Việc đến nước này thì gạo đã nấu thành cơm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo đã nấu thành cơm (ý nói việc đã rồi, không thể thay đổi)
Nghĩa phụ
English
The rice is already cooked (referring to something that is irreversible).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种计量的十进制,原来完全根据米来制定,容量单位等于一立方分米,质量单位等于一立方厘米的水(在其最大密度时)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế