Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籬
Pinyin: lí
Meanings: Fence (usually made of bamboo or wood), Hàng rào (thường bằng tre hoặc gỗ), ①见“篱”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 竹, 離
Chinese meaning: ①见“篱”。
Grammar: Danh từ thường dùng kết hợp với các từ khác như 籬笆 (hàng rào). Ít khi đứng một mình trong câu.
Example: 院子里有一个籬笆。
Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yí gè lí bā 。
Tiếng Việt: Trong sân có một hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào (thường bằng tre hoặc gỗ)
Nghĩa phụ
English
Fence (usually made of bamboo or wood)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“篱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!